водный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vódnyj |
khoa học | vodnyj |
Anh | vodny |
Đức | wodny |
Việt | vođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaводный
- (Thuộc về) Nước, thủy.
- водная преграда — chướng ngại do nước
- водное пространство — thủy phận, vùng biển
- водный путь — đường thủy, thủy lộ, thủy đạo
- рубеж водный — tuyến nước
- водный спорт — [môn] thể thao dưới nước
- водное поло — [môn] bóng nước
- водная стация — trạm thể thao dưới nước
- водный растворазг — хим. — dung dịch nước
- водная соль — хим. — muối ngậm nước
Tham khảo
sửa- "водный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)