Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

водный

  1. (Thuộc về) Nước, thủy.
    водная преграда — chướng ngại do nước
    водное пространство — thủy phận, vùng biển
    водный путь — đường thủy, thủy lộ, thủy đạo
    рубеж водный — tuyến nước
    водный спорт — [môn] thể thao dưới nước
    водное поло — [môn] bóng nước
    водная стация — trạm thể thao dưới nước
    водный растворазг хим. — dung dịch nước
    водная соль хим. — muối ngậm nước

Tham khảo

sửa