водится
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водится
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodítsja |
khoa học | voditsja |
Anh | voditsya |
Đức | woditsja |
Việt | vođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{rus-verb-4c-r|root=вод|vowel=}} водится Thể chưa hoàn thành
- (иметься) có.
- здесь водятся медведи — ở đây có gấu
- (с Т) (thông tục) (дружить) đánh bạn, kết bạn, giao du, giao kết, chơi bời.
- (за Т) (наблюдаться):
- за ним водится маленькая слабость — nó có một nhược điểm nhỏ
- за ним это водится — nó có thói quen như thế
- .
- как водится — в знач. вводн. сл. — như thường lệ, theo thường lệ, theo lệ thường
Tham khảo
sửa- "водится", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)