водительский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водительский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodítel'skij |
khoa học | voditel'skij |
Anh | voditelski |
Đức | woditelski |
Việt | vođitelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaводительский
- (Của người) Lái xe.
- водительский права — giấy phép lái xe, bằng lái xe
Tham khảo
sửa- "водительский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)