вовсе
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вовсе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vóvse |
khoa học | vovse |
Anh | vovse |
Đức | wowse |
Việt | vovxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвовсе (thông tục)
- Hoàn toàn, tuyệt nhiên.
- это вовсе не он! — đây hoàn toàn không phải là nó!
- я это вовсе не говорил — tôi tuyệt nhiên không nói điều này
- вовсе нет! — hoàn toàn không phải như thế
Tham khảo
sửa- "вовсе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)