вовремя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вовремя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vóvremja |
khoa học | vovremja |
Anh | vovremya |
Đức | wowremja |
Việt | vovremia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвовремя
- Đúng lúc, kịp thời, đúng giờ, hợp thời.
- вовремя сказанное слово — lời nói đúng lúc
- не вовремя — không đúng lúc, không phải lúc, không kịp thời, không hợp thời
- прийти не вовремя — đến không đúng lúc (không phải lúc)
Tham khảo
sửa- "вовремя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)