Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

внутиатомный

  1. Nội nguyên tử, trong nguyên tử.
    внутиатомная энергия — năg lượng nội nguyên tử (trong nguyên tử)

Tham khảo

sửa