Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

внесение gt

  1. (Sự) Đưa vào, ghi vào; (платы и т. п. ) [sự] nộp.
    внесение в протокол — [sự] ghi vào biên bản
    внесение в списки — [sự] ghi vào danh sách, đưa vào bảng kê

Tham khảo

sửa