Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

влажный

  1. Ẩm, ẩm ướt, ẩm ỉu, ẩm sì, ẩm sì ẩm sịt; (мокрый) ướt.
    влажное дельё — áo lót ẩm sì (ẩm ỉu, ẩm ướt)
    влажные глаза — [cặp] mắt ướt

Tham khảo

sửa