влажный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của влажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlážnyj |
khoa học | vlažnyj |
Anh | vlazhny |
Đức | wlaschny |
Việt | vlaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвлажный
- Ẩm, ẩm ướt, ẩm ỉu, ẩm sì, ẩm sì ẩm sịt; (мокрый) ướt.
- влажное дельё — áo lót ẩm sì (ẩm ỉu, ẩm ướt)
- влажные глаза — [cặp] mắt ướt
Tham khảo
sửa- "влажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)