Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вкушать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вкусить)), ((В, Р))

  1. Nếm, nếm mùi.
    вкушать радость — nếm mùi sung sướng

Tham khảo

sửa