вкушать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вкушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkušát' |
khoa học | vkušat' |
Anh | vkushat |
Đức | wkuschat |
Việt | vcusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вкушать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вкусить)), ((В, Р))
Tham khảo sửa
- "вкушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)