Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вкусно

  1. (Một cách) Ngon, ngon lành.
    вкусно готовить — nấu ăn ngon
    вкусно поесть — ăn ngon, ăn ngon lành

Tham khảo sửa