Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вихрь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вихрь
gđ
(
Ngọn, cơn
)
Gió lốc
,
gió
cuốn
cờ
,
gió xoáy
.
сн
е
жный
вихрь
— [cơn] tuyết lốc, tuyết cuốn
(
перен.
)
Cơn
lốc
,
cơn
bão táp
.
Tham khảo
sửa
"
вихрь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)