витать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của витать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vitát' |
khoa học | vitat' |
Anh | vitat |
Đức | witat |
Việt | vitat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвитать Thể chưa hoàn thành
- Bay bổng.
- витать в облаках — mơ mơ màng màng, mơ mòng, mơ mộng
Tham khảo
sửa- "витать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)