виселица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của виселица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víselica |
khoa học | viselica |
Anh | viselitsa |
Đức | wiseliza |
Việt | vixelitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвиселица gc
- (Cái) Giá treo cổ, giá xử giảo.
Tham khảo
sửa- "виселица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)