винтик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của винтик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víntik |
khoa học | vintik |
Anh | vintik |
Đức | wintik |
Việt | vintic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвинтик gđ
- Đinh vít nhỏ, đinh ốc nhỏ, vít nhỏ.
- .
- у него — [в голове] винтика не хватает — nó gàn dở lắm, nó ngốc thật
Tham khảo
sửa- "винтик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)