виноградный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của виноградный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinográdnyj |
khoa học | vinogradnyj |
Anh | vinogradny |
Đức | winogradny |
Việt | vinograđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвиноградный
- (Thuộc về) Nho; (из винограда) [bằng] nho.
- виноградное вино — rượu nho, rượu vang, rượu bồ đào
- виноградная косточка — hạt nho
- виноградный сахар — đường nho
Tham khảo
sửa- "виноградный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)