Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

виноградный

  1. (Thuộc về) Nho; (из винограда) [bằng] nho.
    виноградное вино — rượu nho, rượu vang, rượu bồ đào
    виноградная косточка — hạt nho
    виноградный сахар — đường nho

Tham khảo

sửa