вильчатая
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вильчатая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víl'čataja |
khoa học | vil'čataja |
Anh | vilchataya |
Đức | wiltschataja |
Việt | viltrataia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
вильчатая головка
Tham khảo sửa
- "вильчатая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)