Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
визг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
визг
gđ
(человека) [tiếng]
kêu
the thé
,
thét
,
rít
,
réo
(собаки) [tiếng]
kêu
ăng ẳng.
Tham khảo
sửa
"
визг
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)