взрывной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взрывной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzryvnój |
khoa học | vzryvnoj |
Anh | vzryvnoy |
Đức | wsrywnoi |
Việt | vdryvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвзрывной
- (Thuộc về) Nổ; nổ mìn (ср взрыв).
- взрывная волна — sóng nổ, sóng hơi do nổ
- взрывные работы — công việc nổ mìn
- лингв.:
- взрывной звук — âm [có tiếng] nổ
Tham khảo
sửa- "взрывной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)