Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взвинчивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взвинтить)), ((В))

  1. Kích động, làm căng thẳng.
    взвинчивать себе нервы — kích động thần kinh của mình
  2. .
    взвинчивать цены — tăng giá vọt lên
    взвинчивать темп спорт. — rút, tăng tốc độ

Tham khảo

sửa