Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

взамен

  1. (Để) Thay vào, thay thế.
    что вы можете дать мне взамен? — anh có thể cho tôi cái gì để thay vào?
    предлог — (Р) [để] thay, thế, thay thế
    дать новую вещь взамен старой — cho đồ mới [để] thay đồ cũ

Tham khảo sửa