взаймы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взаймы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzajmý |
khoa học | vzajmy |
Anh | vzaymy |
Đức | wsaimy |
Việt | vdaimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвзаймы
- Vay.
- брать взаймы — vay, mượn
Tham khảo
sửa- "взаймы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)