Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вжиться) ‚разг.

  1. Thâm nhập, thấu suốt.
    вживаться в образ театр. — thâm nhập vào nội tâm hình tượng

Tham khảo

sửa