ветер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ветер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véter |
khoa học | veter |
Anh | veter |
Đức | weter |
Việt | veter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*a ветер gc (, 1*e)
- Gió.
- ветер стих — gió đã lặng
- подиялся ветер — nổi gió, gió bắt đầu thổi
- .
- бросать слова на ветер — а) — (говорить без пользы) — nói vô ích; б) — (говорить необдуманно) — nói bừa, nói vô trách nhiệm, nói vong mạng
- у него ветер в голове — nó nông nổi (hời hợt, nhẹ dạ)
- идти, куда ветер дует — xu thời
- держать нос по ветерру — xu thời, gió chiều nào theo chiều ấy
Tham khảo
sửa- "ветер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)