ветвистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ветвистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vetvístyj |
khoa học | vetvistyj |
Anh | vetvisty |
Đức | wetwisty |
Việt | vetvixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaветвистый
- (Có) Nhiều cành.
Tham khảo
sửa- "ветвистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)