весна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của весна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vesná |
khoa học | vesna |
Anh | vesna |
Đức | wesna |
Việt | vexna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*d весна gc
- (Mùa) Xuân.
Tham khảo
sửa- "весна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)