Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

веский

  1. Xác đáng, có căn cứ.
    веское доказательство — chứng cớ xác đáng, xác cứ
    веский аргумент — lý lẽ xác đáng (có căn cứ)

Tham khảo sửa