веский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của веский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véskij |
khoa học | veskij |
Anh | veski |
Đức | weski |
Việt | vexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвеский
- Xác đáng, có căn cứ.
- веское доказательство — chứng cớ xác đáng, xác cứ
- веский аргумент — lý lẽ xác đáng (có căn cứ)
Tham khảo
sửa- "веский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)