вероятно‚вводн.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вероятно‚вводн.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verojátnovvodn |
khoa học | verojatnovvodn |
Anh | veroyatnovvodn |
Đức | werojatnowwodn |
Việt | veroiatnovvođn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaвероятно‚вводн. сл.
- Có lẽ, có thể, chắc [là].
- в пять часов я, вероятно‚вводн., дуду — chắc là vào năm giờ tôi sẽ ở nhà, vào năm giờ chắc tôi sẽ có ở nhà
- вероятно‚вводн., он не придёт — có lẽ anh ấy sẽ không đến, chắc [là] anh ấy sẽ không đến
Tham khảo
sửa- "вероятно‚вводн.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)