вероятно‚вводн.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

вероятно‚вводн. сл.

  1. Có lẽ, có thể, chắc [là].
    в пять часов я, вероятно‚вводн., дуду — chắc là vào năm giờ tôi sẽ ở nhà, vào năm giờ chắc tôi sẽ có ở nhà
    вероятно‚вводн., он не придёт — có lẽ anh ấy sẽ không đến, chắc [là] anh ấy sẽ không đến

Tham khảo

sửa