венчаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của венчаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | venčát'sja |
khoa học | venčat'sja |
Anh | venchatsya |
Đức | wentschatsja |
Việt | ventratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвенчаться Thể chưa hoàn thành
- Chịu phép cưới, kết hôn (ở nhà thờ).
Tham khảo
sửa- "венчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)