венеролог
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của венеролог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | venerólog |
khoa học | venerolog |
Anh | venerolog |
Đức | wenerolog |
Việt | venerolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
венеролог gđ (мед.)
Tham khảo sửa
- "венеролог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)