Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa
 
велосипед

Danh từ

sửa

велосипед

  1. (Chiếc) Xe đạp.
    дамский велосипед — [chiếc] xe đạp phụ nữ, xe đạp đầm

Tham khảo

sửa