веер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của веер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véjer |
khoa học | veer |
Anh | veyer |
Đức | wejer |
Việt | veier |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвеер gđ
- (Cái) Quạt.
Tham khảo
sửa- "веер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)