вдогонку
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдогонку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdogónku |
khoa học | vdogonku |
Anh | vdogonku |
Đức | wdogonku |
Việt | vđogoncu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвдогонку (thông tục)
- Đuổi theo rượt theo, theo sau.
- пуститься вдогонку за кем-л. — chạy đuổi theo ai
- кричать вдогонку кому-л. — gọi [với] theo ai
- послать кого-л. вдогонку за кем-л. — cử người nào đuổi theo ai
- пули свистели ему вдогонку — đạn rít lên theo sau nó
Tham khảo
sửa- "вдогонку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)