Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вдвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вдвинуть) ‚(В)

  1. Đẩy... vào, đun... vào.
    вдвигать ящик в стол — đẩy ngăn kéo vào bàn

Tham khảo

sửa