вводный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vvódnyj |
khoa học | vvodnyj |
Anh | vvodny |
Đức | wwodny |
Việt | vvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвводный
- (Để) Đưa vào, vào.
- вводное отверстие — lỗ [đưa] vào
- (вступительный) [để] mở đầu, nhập đề.
- вводная лекция — bài giảng mở đầu
- вводное предложение — грам. — mệnh đề đệm (chêm)
- вводное слово — грам. — tiếng đệm (chêm)
Tham khảo
sửa- "вводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)