ввиду
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ввиду
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vvidú |
khoa học | vvidu |
Anh | vvidu |
Đức | wwidu |
Việt | vviđu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ sửa
ввиду (,(Р))
Tham khảo sửa
- "ввиду", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)