вафля
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вафля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | váflja |
khoa học | vaflja |
Anh | vaflya |
Đức | waflja |
Việt | vaphlia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвафля gc
Tham khảo
sửa- "вафля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)