ватерлиния
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ватерлиния
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vaterlínija |
khoa học | vaterlinija |
Anh | vaterliniya |
Đức | waterlinija |
Việt | vaterliniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ватерлиния gc (мор.)
Tham khảo sửa
- "ватерлиния", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)