вата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | váta |
khoa học | vata |
Anh | vata |
Đức | wata |
Việt | vata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвата gc
Tham khảo
sửa- "вата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)