варежки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của варежки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | várežki |
khoa học | varežki |
Anh | varezhki |
Đức | wareschki |
Việt | varegiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=варежк}} варежки số nhiều (,(ед. варежка ж.))
- (Đôi) Bít tất tay, bao tay.
Tham khảo
sửa- "варежки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)