бытие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bytijé |
khoa học | bytie |
Anh | bytiye |
Đức | bytije |
Việt | bytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-7b|root=быти}} бытие gt (,книжн.)
- (Sự) Tồn tại.
- бытие определяет сознание — tồn tại quyết định ý thức
- общественное бытие — tồn tại xã hội
Tham khảo
sửa- "бытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)