Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-7b|root=быти}} бытие gt (,книжн.)

  1. (Sự) Tồn tại.
    бытие определяет сознание — tồn tại quyết định ý thức
    общественное бытие — tồn tại xã hội

Tham khảo

sửa