Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бутыль
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của бутыль
Chữ Latinh
LHQ
butýl'
khoa học
but
y
l'
Anh
butyl
Đức
butyl
Việt
butyl
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
бут
ы
ль
gc
(
Cái
)
Chai
to,
bình
.
Tham khảo
sửa
"
бутыль
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)