бутылка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бутылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | butýlka |
khoa học | butylka |
Anh | butylka |
Đức | butylka |
Việt | butylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбутылка gc
- (Cái) Chai.
- бутылка молока — chai sữa
- бутылка вина — chai rượu vang
Tham khảo
sửa- "бутылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)