бутерброд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бутерброд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buterbród |
khoa học | buterbrod |
Anh | buterbrod |
Đức | buterbrod |
Việt | buterbrođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбутерброд gđ
- Bánh xăng-vích.
- бутерброд с ветчиной — bánh mì cặp giăm-bông
- бутерброд с сыром — bánh mì cặp pho-mát
- бутерброд с икрой — bánh mì cặp trứng cá
Tham khảo
sửa- "бутерброд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)