Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бутерброд

  1. Bánh xăng-vích.
    бутерброд с ветчиной — bánh mì cặp giăm-bông
    бутерброд с сыром — bánh mì cặp pho-mát
    бутерброд с икрой — bánh mì cặp trứng cá

Tham khảo

sửa