Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бурый

  1. Nâu, hung.
    бурый медведь — [con] gấu nâu
    бурый уголь — than nâu
    бурый железняк — quặng sắt nâu, limônit

Tham khảo sửa