бурый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бурый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búryj |
khoa học | buryj |
Anh | bury |
Đức | bury |
Việt | bury |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбурый
- Nâu, hung.
- бурый медведь — [con] gấu nâu
- бурый уголь — than nâu
- бурый железняк — quặng sắt nâu, limônit
Tham khảo
sửa- "бурый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)