бульканье
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бульканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búl'kan'e |
khoa học | bul'kan'e |
Anh | bulkane |
Đức | bulkane |
Việt | bulcane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
бульканье gt
Tham khảo sửa
- "бульканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)