булыжник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của булыжник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bulýžnik |
khoa học | bulyžnik |
Anh | bulyzhnik |
Đức | bulyschnik |
Việt | bulyginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбулыжник gđ
- (Đá) Cuội.
Tham khảo
sửa- "булыжник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)