буквоед
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буквоед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bukvojéd |
khoa học | bukvoed |
Anh | bukvoyed |
Đức | bukwojed |
Việt | bucvoieđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбуквоед gđ (ирон.)
Tham khảo
sửa- "буквоед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)