бряцание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бряцание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjacánije |
khoa học | brjacanie |
Anh | bryatsaniye |
Đức | brjazanije |
Việt | briatxaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбряцание gt
- Sự làm kêu leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng).
- (звуки) tiếng leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng).
Tham khảo
sửa- "бряцание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)