брюшной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брюшной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjušnój |
khoa học | brjušnoj |
Anh | bryushnoy |
Đức | brjuschnoi |
Việt | briusnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбрюшной
- (Thuộc về) Bụng.
- брюшной тиф — мед. — [bệnh] thươg hàn
Tham khảo
sửa- "брюшной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)