брюшко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брюшко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjúško |
khoa học | brjuško |
Anh | bryushko |
Đức | brjuschko |
Việt | briusco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3b брюшко gt
Tham khảo
sửa- "брюшко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)