Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-3b брюшко gt

  1. (thông tục)Bụng phệ
    нагулять, отрастить себе брюшко — béo phệ ra, phát phì
  2. (у насекомого) bụng.

Tham khảo

sửa